Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radio beam


noun
a signal transmitted along a narrow path;
guides airplane pilots in darkness or bad weather
Syn:
beam
Derivationally related forms:
beam (for: beam)
Hypernyms:
signal, signaling, sign


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.